VN520


              

系統流程圖

Phiên âm : xì tǒng liú chéng tú.

Hán Việt : hệ thống lưu trình đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種展示系統的作業程序及資料流向的圖表。


Xem tất cả...