Phiên âm : xì tǒng ruǎn tǐ.
Hán Việt : hệ thống nhuyễn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦系統中用來運行或控制硬體裝置所開發的基本軟體, 包含作業系統、編譯程式、除錯程式、文字編輯程式、公用程式、連結載入程式和輸出、輸入驅動程式等。