VN520


              

系譜

Phiên âm : xì pǔ.

Hán Việt : hệ phổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記載一個家族或氏族間親屬關係的譜牒。如《新鐫吳越錢氏續慶系譜》。


Xem tất cả...