VN520


              

系列

Phiên âm : xì liè.

Hán Việt : hệ liệt.

Thuần Việt : dẫy; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt
相关联的成组成套的事物
yīxìliè shìshí yǐ zhèngmíng tā dehuà shì dùi de.
Hàng loạt sự thực đã chứng minh lời nói của anh ấy là đúng.


Xem tất cả...