Phiên âm : xì liè.
Hán Việt : hệ liệt.
Thuần Việt : dẫy; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫy; (hàng) loạt; hàng loạt相关联的成组成套的事物yīxìliè shìshí yǐ zhèngmíng tā dehuà shì dùi de.Hàng loạt sự thực đã chứng minh lời nói của anh ấy là đúng.