Phiên âm : xì zú.
Hán Việt : hệ tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 宗族, .
Trái nghĩa : , .
一姓氏經世代相傳形成的宗族。明.劉基《郁離子.千里馬》:「是故三代之取士也, 必學而後入官, 必試之事而能然後用之, 不問其系族。」