VN520


              

系族

Phiên âm : xì zú.

Hán Việt : hệ tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 宗族, .

Trái nghĩa : , .

一姓氏經世代相傳形成的宗族。明.劉基《郁離子.千里馬》:「是故三代之取士也, 必學而後入官, 必試之事而能然後用之, 不問其系族。」


Xem tất cả...