Phiên âm : xìniàn.
Hán Việt : hệ niệm.
Thuần Việt : bận lòng; nhớ nhung; vương vấn; canh cánh bên lòng.
Đồng nghĩa : 牽掛, 想念, .
Trái nghĩa : , .
bận lòng; nhớ nhung; vương vấn; canh cánh bên lòng挂念