Phiên âm : xì tǒng.
Hán Việt : hệ thống.
Thuần Việt : hệ thống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống同类事物按一定的关系组成的整体xìtǒnghuà.hệ thống hoá组织系统.zǔzhīxìtǒng.hệ thống tổ chức灌溉系统.guàngàixìtǒng.hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫ