VN520


              

系统

Phiên âm : xì tǒng.

Hán Việt : hệ thống.

Thuần Việt : hệ thống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ thống
同类事物按一定的关系组成的整体
xìtǒnghuà.
hệ thống hoá
组织系统.
zǔzhīxìtǒng.
hệ thống tổ chức
灌溉系统.
guàngàixìtǒng.
hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫ


Xem tất cả...