Phiên âm : suàn pán.
Hán Việt : toán bàn .
Thuần Việt : bàn tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn tính. 一種計算數目的用具, 長方形框內裝有一根橫梁, 梁上鉆孔, 鑲小棍兒十余根, 每根上穿一串珠子, 叫算盤子兒, 常見的是兩顆在橫梁上, 每顆代表五、五顆在橫梁下, 每顆代表一. 按規定的方法撥動 算盤子兒, 可以做加減乘除等算法.