VN520


              

算不得

Phiên âm : suàn bu dé.

Hán Việt : toán bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不能算、算不了、不是。如:「你打了人家一下, 也算不得什麼英雄!」《紅樓夢》第三八回:「鴛鴦道:『啐, 這也是作奶奶說出來的話!我不拿腥手抹你一臉算不得。』」


Xem tất cả...