VN520


              

算帐

Phiên âm : suàn zhàng.

Hán Việt : toán trướng.

Thuần Việt : tính toán sổ sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính toán sổ sách
计算帐目
吃亏或失败后和人争执较量
这盘棋算你赢了,明天咱们再算帐.
zhèpán qísuàn nǐ yíng le,míngtiān zánmen zàisuàn zhàng.
ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.


Xem tất cả...