Phiên âm : suàn shù jí shù.
Hán Việt : toán thuật cấp sổ.
Thuần Việt : cấp số cộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp số cộng等差级数:由第二项起,任一项与前一项的差恒等的级数,如10+14+18+22+...它的一般形式为a+(a+d)+(a+2d)+(a+3d)+...见〖等差级数〗