Phiên âm : suàn shì.
Hán Việt : toán thức .
Thuần Việt : biểu thức số học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu thức số học. 用"十"、"一"、"×"、"÷"等符號聯結數字而成的橫列的式子. 例如(3+5) x 8=8 x 8= 64.