VN520


              

算式

Phiên âm : suàn shì.

Hán Việt : toán thức .

Thuần Việt : biểu thức số học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu thức số học. 用"十"、"一"、"×"、"÷"等符號聯結數字而成的橫列的式子. 例如(3+5) x 8=8 x 8= 64.


Xem tất cả...