VN520


              

算無遺策

Phiên âm : suàn wú yí cè.

Hán Việt : toán vô di sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 計劃精巧, .

Trái nghĩa : , .

比喻計畫周密, 從不失策。《三國志.卷一○.魏書.荀彧等傳.評曰》:「荀攸、賈詡, 庶乎算無遺策。」《金史.卷二.太祖本紀》:「太祖數年之間算無遺策, 兵無留行, 底定大業, 傳之子孫。」


Xem tất cả...