Phiên âm : suàn chǐ.
Hán Việt : toán xích .
Thuần Việt : thước tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước tính. 根據對數原理制成的一種輔助計算用的工具, 由兩個有刻度的尺構成, 其中一個嵌在另一個尺的中間并能滑動, 把兩個尺上一定的刻度對準, 即能直接求出運算的結果. 應用于乘、除、乘方、開方、 三角函數及時數等運算上. 也叫算尺. 見〖計算尺〗.