VN520


              

算数

Phiên âm : suàn shù.

Hán Việt : toán sổ.

Thuần Việt : chắc chắn; giữ lời; giữ đúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; giữ lời; giữ đúng
(算数儿)承认有效力
shuōhuà yào suànshù,bùnéng fānhǔi.
đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
以前的不算数,从现在算起.
yǐqián de bùsuànshù,cóng xiànzài suàn qǐ.
trước kia không tính, bắt đầu tính từ b


Xem tất cả...