Phiên âm : suàn lái suàn qù.
Hán Việt : toán lai toán khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.反覆計算。如:「他拿著鈔票算來算去就是少了五百元。」2.比喻精打細算。如:「他凡事算來算去, 任何人都別想占他的便宜。」