VN520


              

算盘

Phiên âm : suàn pán.

Hán Việt : toán bàn.

Thuần Việt : bàn tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn tính
一种计算数目的用具,长方形框内装有一根横梁,梁上钻孔,镶小棍儿十余根,每根上穿一串珠子,叫算盘子儿,常见的是两颗在横梁上,每颗代表五五颗在横梁下,每颗代表一按规定的方法拨动 算盘子儿,可以做加减乘除等算法


Xem tất cả...