Phiên âm : suàn mìng xiān sheng.
Hán Việt : toán mệnh tiên sanh.
Thuần Việt : thầy bói; thầy tướng số; thầy số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy bói; thầy tướng số; thầy số为人卜算吉凶、祸福等的人