Phiên âm : jiǎn pǔ.
Hán Việt : giản phổ.
Thuần Việt : nhạc số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc số (1, 2,3, 4, 5, 6, 7 thay cho đồ, rê, mi, pha, sol, la, si ); nhạc giản phổ; giản phổ用阿拉伯数字1234567及附加符号做音符的乐谱