Phiên âm : jiǎn suō.
Hán Việt : giản súc.
Thuần Việt : tinh giản; rút ngắn; rút gọn; giảm; giảm bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh giản; rút ngắn; rút gọn; giảm; giảm bớt精简hànzì de shùliàng yìnggāi jǐnliàng jiǎnsuō.số lượng chữ Hán nên rút gọn hết mức.