VN520


              

简体字

Phiên âm : jiǎn tǐ zì.

Hán Việt : giản thể tự.

Thuần Việt : chữ giản thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ giản thể; chữ đơn giản (chữ Hán)
笔画比较简单的字,用来代替原来通行而笔画较繁的字,如刘(劉)、灭(滅)等 参看〖简化汉字〗


Xem tất cả...