Phiên âm : jiǎn dān xié zuò.
Hán Việt : giản đan hiệp tác.
Thuần Việt : hợp tác giản đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp tác giản đơn在资本主义生产发展的初期,被雇佣的许多劳动者在一个作坊里在统一的指挥下,协同地进行同一种工作的形式这是在小商品生产分化的基础上产生的,是劳动社会化的初级形式