Phiên âm : jiǎn shěng.
Hán Việt : giản tỉnh.
Thuần Việt : giản lược; tiết kiệm; tỉnh lược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giản lược; tiết kiệm; tỉnh lược节约,省略