VN520


              

简装

Phiên âm : jiǎn zhuāng.

Hán Việt : giản trang.

Thuần Việt : đóng gói đơn giản; gói sơ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng gói đơn giản; gói sơ (hàng hoá)
(商品)包装简单(区别于'精装'②)


Xem tất cả...