Phiên âm : jiǎn xié yùn dòng.
Hán Việt : giản hài vận động.
Thuần Việt : chuyển động đơn giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển động đơn giản一种简单的振动,其特点是随时间按正弦规律变化例如悬挂在弹簧一端的物体,当弹簧被拉长然后放开,物体在弹力的作用下所作的上下往复运动就是简谐运动