Phiên âm : jiǎn kuò.
Hán Việt : giản quát.
Thuần Việt : tóm tắt; phát thảo; đơn giản khái quát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tóm tắt; phát thảo; đơn giản khái quát简单而概括jiǎnkuò de zǒngjié.tổng kết đơn giản khái quát.