Phiên âm : jiǎn biàn.
Hán Việt : giản tiện.
Thuần Việt : giản tiện; đơn giản; giản lược.
giản tiện; đơn giản; giản lược
简单方便
shǐyòng fāngfǎ jiǎnbiàn.
sử dụng phương pháp giản tiện.
做事要周到,不要光图简便.
zuòshì yào zhōudào,bùyào guāngtú jiǎnbiàn.
làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tì