Phiên âm : jiǎn dān.
Hán Việt : giản đan.
Thuần Việt : giản đơn; đơn giản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giản đơn; đơn giản结构单纯;头绪少;容易理解使用或处理qíngjié jiǎndān.tình tiết đơn giản.这种机器比较简单.zhèzhǒng jīqì bǐjiàojiǎndān.cái máy này