Phiên âm : jiǎn pǔ.
Hán Việt : giản phác.
Thuần Việt : mộc mạc; chất phác; giản dị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộc mạc; chất phác; giản dị (ngôn ngữ, văn vẻ, lối sống)(语言文笔生活作风等)简单朴素