Phiên âm : jiǎn jié.
Hán Việt : giản khiết.
Thuần Việt : ngắn gọn; trong sáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngắn gọn; trong sáng (lời nói, cách hành văn)(说话行文)简明扼要,没有多余的话