Phiên âm : jiǎn zhāng.
Hán Việt : giản chương.
Thuần Việt : thể lệ; chương trình tóm tắt; chương trình giản yế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể lệ; chương trình tóm tắt; chương trình giản yếu简要的章程zhāoshēngjiǎnzhāng.thể lệ chiêu sinh.