Phiên âm : jiǎn zhí.
Hán Việt : giản trực.
Thuần Việt : quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng ch.
quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)
表示完全如此(语气带夸张)
wūzǐlǐ rèdé jiǎnzhí dāi bùzhù.
trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.
街上的汽车一辆跟着一辆,简直没个完.
jiē