VN520


              

简直

Phiên âm : jiǎn zhí.

Hán Việt : giản trực.

Thuần Việt : quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng ch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)
表示完全如此(语气带夸张)
wūzǐlǐ rèdé jiǎnzhí dāi bùzhù.
trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.
街上的汽车一辆跟着一辆,简直没个完.
jiē


Xem tất cả...