VN520


              

简化

Phiên âm : jiǎn huà.

Hán Việt : giản hóa.

Thuần Việt : đơn giản hoá; giản hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn giản hoá; giản hoá
把繁杂的变成简单的
jiǎnhuà shǒuxù.
đơn giản hoá thủ tục.


Xem tất cả...