Phiên âm : jiǎn huà.
Hán Việt : giản hóa.
Thuần Việt : đơn giản hoá; giản hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn giản hoá; giản hoá把繁杂的变成简单的jiǎnhuà shǒuxù.đơn giản hoá thủ tục.