VN520


              

立体交叉

Phiên âm : lì tǐ jiāo chā.

Hán Việt : lập thể giao xoa.

Thuần Việt : đường vượt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường vượt (đan xen nhau theo hình lập thể)
利用跨线桥、地道等使相交的道路在不同的平面上交叉简称立交


Xem tất cả...