Phiên âm : lì zhuī zhī tǔ.
Hán Việt : lập chùy chi thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極微小的地方。參見「立錐之地」條。《三國志.卷一六.魏書.倉慈傳》:「舊大族田地有餘, 而小民無立錐之土。」義參「立錐之地」。見「立錐之地」條。