VN520


              

立克次氏体

Phiên âm : lì kè cì shì tǐ.

Hán Việt : lập khắc thứ thị thể.

Thuần Việt : Rích-két .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Rích-két (một loài vi sinh vật). 介于细菌和病毒之间的微生物, 比细菌小, 在普通显微镜下看得见. 种类很多, 多以 虱、蚤、壁虱等节肢动物为传播媒介. 只有少数能引起人类疾病, 如斑疹伤寒、恙虫病等. 由美国 病理学家立克次(Haward Taylor Rickitts) 发现而得名.


Xem tất cả...