VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
立字
Phiên âm :
lì zì.
Hán Việt :
lập tự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
借錢得立個字.
立克次氏体 (lì kè cì shì tǐ) : Rích-két
立功贖罪 (lì gōng shú zuì) : lập công chuộc tội
立脚 (lì jiǎo) : dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng
立体影片 (lì tǐ yǐng piàn) : Phim nổi
立身行己 (lì shēn xíng jǐ) : lập thân hành kỉ
立國 (lì guó) : lập quốc
立雪神傷 (lì xuě shén shāng) : lập tuyết thần thương
立絨 (lì róng) : lụa
立体地图 (lì tǐ dì tú) : Bản đồ ba chiều
立体交叉 (lì tǐ jiāo chā) : đường vượt
立體照相機 (lì tǐ zhào xiàng jī) : lập thể chiếu tương cơ
立体图 (lì tǐ tú) : hình nổi
立體停車場 (lì tǐ tíng chē chǎng) : lập thể đình xa tràng
立论 (lì lùn) : lập luận
立錐之土 (lì zhuī zhī tǔ) : lập chùy chi thổ
立交桥 (lì jiāo qiáo) : cầu vượt
Xem tất cả...