VN520


              

立崖岸

Phiên âm : lì yái àn.

Hán Việt : lập nhai ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傲岸, .

Trái nghĩa : , .

立於險峻的高崖上。形容人的性情十足高傲、倔強。如:「不要太立崖岸了, 畢竟是寄人籬下, 忍一忍吧!」


Xem tất cả...