Phiên âm : lì yái àn.
Hán Việt : lập nhai ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傲岸, .
Trái nghĩa : , .
立於險峻的高崖上。形容人的性情十足高傲、倔強。如:「不要太立崖岸了, 畢竟是寄人籬下, 忍一忍吧!」