VN520


              

立身行己

Phiên âm : lì shēn xíng jǐ.

Hán Việt : lập thân hành kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修養自身, 行為有度。《北史.卷六四.列傳.柳虯》:「機立身行己, 本以寬雅流譽, 至於登朝正色, 可謂不違直道。」《舊唐書.卷六二.列傳.皇甫無逸》:「公立身行己, 朕之所悉。」


Xem tất cả...