Phiên âm : lì lùn.
Hán Việt : lập luận.
Thuần Việt : lập luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập luận对某个问题提出自己的看法,表示自己的意见lìlùn jīngdāng.lập luận xác đáng.