Phiên âm : lì róng.
Hán Việt : lập nhung .
Thuần Việt : lụa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụa. 以蠶絲或化學纖維長絲織成底布, 用人造絲作起絨經絲織成的絲織品. 表面有絲絨, 質地柔軟堅固, 一般用來做服裝.