Phiên âm : lì tǐ zhào xiàng jī.
Hán Việt : lập thể chiếu tương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可拍攝出立體效果的照相機, 前有焦距相同的雙鏡頭橫列, 兩鏡頭間距約與雙眼距離相等, 可將同一景物一齊拍出位置稍異的兩張照片, 裝在立體觀影器中, 就能呈現三度空間的影像。