Phiên âm : lì jiǎo.
Hán Việt : lập cước.
Thuần Việt : dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng.
dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng
立足
lìjiǎodiǎn.
vị trí.
立脚不稳.
lìjiǎo bù wěn.
chỗ dựa không vững chắc.
地方太小,立不住脚.
dìfāng tàixiǎo,lì bùzhù jiǎo.
đất hẹp, không giữ được chân người.