VN520


              

立脚

Phiên âm : lì jiǎo.

Hán Việt : lập cước.

Thuần Việt : dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng
立足
lìjiǎodiǎn.
vị trí.
立脚不稳.
lìjiǎo bù wěn.
chỗ dựa không vững chắc.
地方太小,立不住脚.
dìfāng tàixiǎo,lì bùzhù jiǎo.
đất hẹp, không giữ được chân người.


Xem tất cả...