Phiên âm : lí zhé.
Hán Việt : li triệt.
Thuần Việt : xa rời quỹ đạo; xa đề; lạc đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa rời quỹ đạo; xa đề; lạc đề比喻离开了正确的道路或正题