VN520


              

离心

Phiên âm : lí xīn.

Hán Việt : li tâm.

Thuần Việt : xa rời tập thể; lục đục; không đoàn kết; không cùn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa rời tập thể; lục đục; không đoàn kết; không cùng lòng với tập thể
跟集体或领导不是一条心
离开中心
离心力.
líxīnlì.
lực ly tâm.
离心作用.
líxīnzuòyòng.
tác dụng ly tâm.


Xem tất cả...