Phiên âm : lí kāi.
Hán Việt : li khai.
Thuần Việt : rời khỏi; tách khỏi; ly khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rời khỏi; tách khỏi; ly khai跟人物或地方分开lídékāi.tách khỏi; tách ra được.离不开.líbùkāi.không tách khỏi; tách ra không được.他已 经离开北京了