VN520


              

离开

Phiên âm : lí kāi.

Hán Việt : li khai.

Thuần Việt : rời khỏi; tách khỏi; ly khai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rời khỏi; tách khỏi; ly khai
跟人物或地方分开
lídékāi.
tách khỏi; tách ra được.
离不开.
líbùkāi.
không tách khỏi; tách ra không được.
他已 经离开北京了


Xem tất cả...