VN520


              

离子

Phiên âm : lí zǐ.

Hán Việt : li tử.

Thuần Việt : ly tử; i-ông; i-on; ion .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ly tử; i-ông; i-on; ion (hoá học)
原子或原子团失去或得到电子后叫做离子失去电子的带正电荷,叫正离子(或阳离子);得到电子的带负电荷,叫负离子(或阴离子)


Xem tất cả...