Phiên âm : lí zǐ.
Hán Việt : li tử.
Thuần Việt : ly tử; i-ông; i-on; ion .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ly tử; i-ông; i-on; ion (hoá học)原子或原子团失去或得到电子后叫做离子失去电子的带正电荷,叫正离子(或阳离子);得到电子的带负电荷,叫负离子(或阴离子)