VN520


              

磨難

Phiên âm : mó nàn.

Hán Việt : ma nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 折磨, .

Trái nghĩa : , .

阻礙、災難。例無論多少磨難都打擊不了他堅強的意志。
阻礙、災難。宋.周邦彥〈歸去難.佳約人未知〉詞:「多少閒磨難, 到得其時, 知他做甚頭眼。」元.無名氏《盆兒鬼》第二折:「著這廝吃我一會掀騰, 遭我一會磨難, 受我一會折挫。」也作「魔難」。

gặp khó khăn; gặp trắc trở; nỗi dằn vặt (trong khó khăn)。
在困苦的境遇中遭受的折磨。
也作魔難。


Xem tất cả...