VN520


              

磨踵滅頂

Phiên âm : mó zhǒng miè dǐng.

Hán Việt : ma chủng diệt đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不顧自身損傷, 仍不辭辛勞, 為人服務。《南齊書.卷五四.高逸傳.史臣曰》:「墨家之教, 遵上儉薄, 磨踵滅頂, 且猶非吝。」也作「摩頂放踵」。
義參「摩頂放踵」。見「摩頂放踵」條。


Xem tất cả...